Có 1 kết quả:

眉眼 méi yǎn ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ

1/1

méi yǎn ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brows and eyes
(2) appearance
(3) looks
(4) countenance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0